Có 1 kết quả:

老毛病 lǎo máo bìng ㄌㄠˇ ㄇㄠˊ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) chronic illness
(2) old weakness
(3) chronic problem

Bình luận 0